Quặng mangan là loại khoáng sản có chứa thành phần chính là nguyên tố Mn (mangan), thường xuất hiện dưới dạng các oxit, hydroxide hoặc cacbonat. Loại quặng phổ biến nhất là pyrolusit (MnO₂), ngoài ra còn có psilomelan, manganit và rhodochrosit. Pyrolusit có màu xám đen đến đen, bề mặt nhám, dễ gãy vụn, không ánh kim, đôi khi có vết bẩn màu nâu do tạp chất oxi sắt.
Trong tự nhiên, quặng mangan thường hình thành trong môi trường trầm tích, thủy nhiệt hoặc biến chất thấp, đặc biệt là tại các vùng có đá vôi hoặc phiến sét. Quặng có thể xuất hiện dưới dạng mạch, ổ, lớp hoặc dạng kết hạch nho nhỏ bám trong đá gốc.
Quặng mangan được khai thác và tuyển chọn để phục vụ chủ yếu cho ngành luyện kim, đặc biệt là luyện thép nhằm khử oxy và lưu huỳnh, tăng độ cứng và độ chống mài mòn. Ngoài ra, mangan còn được sử dụng trong sản xuất pin khô, gốm màu, chất khử mùi, và xử lý nước nhờ khả năng oxy hóa sắt, asen, kim loại nặng trong nước ngầm.
Hàm lượng mangan cao: Quặng mangan tự nhiên, đặc biệt là loại pyrolusit, chứa tỷ lệ Mn từ 60% trở lên, rất có giá trị trong luyện kim.
Ứng dụng công nghiệp đa dạng: Quặng mangan là nguyên liệu không thể thiếu trong sản xuất thép, pin khô, hợp kim chịu mài mòn, sơn chống rỉ và lọc nước.
Phân bố rộng và dễ khai thác: Mangan xuất hiện phổ biến tại nhiều vùng núi đá biến chất hoặc trầm tích, dễ nhận biết và dễ tách tuyển.
Tính oxy hóa mạnh: Pyrolusit là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng hấp phụ kim loại nặng và khử sắt, rất hiệu quả trong xử lý nước thải, nước sinh hoạt.
Đang cập nhật |